Việt
thợ hàn
máy hàn
thợ sắt
thợ thiếc
thợ tráng mạ
may hàn
công nhân hàn
thợ hàn vảy
thợ hàn thiếc
thợ mỏ thiếc
thợ làm đồ hộp
Anh
welder
tin man
solderer
tin foil man
welding apparatus
welding machine
weldor
tinner
Đức
Schweißer
Kesselilicker
Der Schweißerschutzschild ist mit dunklen Spezialgläsern (Schweißschutzfilter) versehen, denen meist Klargläser vorgesetzt sind.
Nón thợ hàn (mặt nạ hàn) được quy định với kính đen đặc biệt (lọc bảo vệ hàn) với kính trong suốt chắn ở phía trước.
Insbesondere die vonHand ausgeführten Schweißverfahren erfordern viel Erfahrung und Geschick vom Schweißer.
Đặc biệt, phương pháp hàn thủ công đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và sự khéo léo của người thợ hàn.
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thiếc)
thợ thiếc; thợ hàn; thợ mỏ thiếc; thợ làm đồ hộp
Kesselilicker /m -s, =/
ngưôi] thợ hàn, thợ hàn vảy, thợ hàn thiếc; -
máy hàn, thợ hàn
thợ hàn, công nhân hàn
thợ hàn; may hàn
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thicc)
Schweißer /der; -s, -/
thợ hàn;
solderer, tin foil man, welder
welder /toán & tin/
thợ hàn, máy hàn
welder, welding apparatus, welding machine
Schweißer m; thợ hàn diện Elektroschweißer m.