Việt
máy hàn
thợ hàn
mỏ hàn
Anh
brazing machine
welding machine
welder
soldering machine
sealing machine
welding appliance
welding apparatus
Đức
Lötapparat
Schweißmaschine
Siegelmaschine
Lötgerät
Diese Schweißgeräte werden als Automatenoder Handgeräte angeboten(Bild 2).
Máy hàn bán trênthị trường là máy hàn tự độnghoặc máy hàn cầm tay (Hình2).
Automat- und Handschweißgerät
máy hàn tự động và máy hàn cầm tay
Ultraschallschweißgerät
Máy hàn siêu âm
Heizkeilschweißautomat
Máy hàn tự động với nêm nung
Heißluftschweißautomat
Máy hàn tự động với không khí nóng
Lötgerät /das/
máy hàn;
Lötapparat /der/
mỏ hàn; máy hàn;
máy hàn (vảy, thiếc)
soldering machine /cơ khí & công trình/
welder /toán & tin/
thợ hàn, máy hàn
welder, welding apparatus, welding machine
máy hàn, thợ hàn
Lötapparat m; máy hàn dùng dòng diện xoay chiều Schweißumformer m; máy hàn diềm Punktschweißmaschine f; máy hàn tự dộng Schweißautomat m
Schweißmaschine /f/CƠ/
[EN] welding machine
[VI] máy hàn
Siegelmaschine /f/B_BÌ/
[EN] sealing machine
máy hàn (vây. thiếc)