Việt
thợ tráng mạ
thợ hàn
thợ sắt
thợ thiếc
Anh
tin man
tin foil man
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thiếc)
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thicc)
tin foil man /cơ khí & công trình/
thợ tráng mạ (thiếc)