Việt
thợ đường ống
thợ thiếc
Anh
plumber
tinsmith
Đức
Klempner
Spengler
Pháp
ferblantier
Klempner,Spengler /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Klempner; Spengler
[EN] tinsmith
[FR] ferblantier
Klempner /m -s, =/
ngưồi] thợ thiếc; thợ sắt tây, thợ đặt ông (dẫn...)
Klempner /m/XD/
[EN] plumber
[VI] thợ đường ống