pipe man
thợ (đặt) đường ống
pipe man
thợ (nguội) đường ống
pipe man /hóa học & vật liệu/
thợ (đặt) đường ống
pipe man /cơ khí & công trình/
thợ (nguội) đường ống
plumber /xây dựng/
thợ đường ống
Người chuyên lắp đặt và sửa chữa ống và các thiết bị sử dụng trong việc phân phối nước trong một công trình.
A person who installs and repairs the piping and fixtures used in the distribution of water in a building.