Việt
thợ thiếc.
người thợ thiếc
Anh
tinsmith
Đức
Spengler
Klempner
Spenglerin
Pháp
ferblantier
Klempner,Spengler /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Klempner; Spengler
[EN] tinsmith
[FR] ferblantier
Spengler,Spenglerin /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spengler; Spenglerin
Spengler /FJperilar], der; -s, - (bes. siidd., österr., Schweiz.)/
người thợ thiếc (Klempner);
Spengler /m -s, = (thổ ngữ)/
ngtlòi] thợ thiếc.