Việt
người thợ thiếc
thợ sắt
Đức
Spengler
Blech
Spengler /FJperilar], der; -s, - (bes. siidd., österr., Schweiz.)/
người thợ thiếc (Klempner);
Blech /.ner, der; -s, - (siidd.)/
người thợ thiếc; thợ sắt (Klempner);