Blech /[bleẹ], das; -[e]s, -e/
kim loại tấm;
kim loại lá;
miếng sắt tây;
Blech /[bleẹ], das; -[e]s, -e/
dạng viết ngắn gọn của các danh từ;
Blech /kis.te, die (ugs. abwertend)/
xe (gắn máy, ô tô) cà tàng;
Blech /.ner, der; -s, - (siidd.)/
người thợ thiếc;
thợ sắt (Klempner);
Blech /sa.lat, der (ugs.)/
tai nạn ô tô làm chiếc xe hư hỏng hoàn toàn;