danh từ o vỉa, lớp phủ
o dải, bản, tờ, tấm mỏng
§ asbesios sheet : lớp phủ atbet
§ asphaltic sheet : tấm atphan (lát đường)
§ associated sheet : vỉa, đi kèm
§ balance sheet : bảng cân đối (thu chi, tài sản)
§ chemical balance sheet : bảng cân bằng hóa học
§ crown sheet : tấm đỉnh, tấm chóp
§ damp sheet : tấm thông hơi (mỏ)
§ dispatch sheet : bảng điều độ, phiếu giử, phiếu điều phái
§ drop sheet : tấm thông hơi, tấm thoát khí (mỏ)
§ earnings sheet : bảng chia tiền lãi, bảng thu nhập
§ extrusive sheet : lớp phủ phun trào
§ flow sheet : lưu trình, giản đồ
§ gaging sheet : biểu đo, phiếu đo
§ glacial sheet : lớp phủ băng
§ ice sheet : lớp phủ băng
§ interformational sheet : vỉa xen tầng
§ intrusive sheet : vỉa xâm nhập
§ lava sheet : lớp phủ dung nham, lớp phủ lava
§ operational flow sheet : sơ đồ thao tác, lưu trình hoạt động
§ overthrust sheet : lớp phủ chờm, lớp phủ địa di
§ phreatic surface sheet : vỉa nước ngầm bề mặt
§ rough sheet : lớp rắn, lớp gồ ghề
§ technical data sheet : bảng số liệu kỹ thuật
§ thrust sheet : lớp chờm nghịch
§ topographic sheet : mảnh bản đồ địa hình
§ tube sheet : tầm ống
§ sheet pore : lỗ rỗng phẳng
§ sheet sand : cái tấm