TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây lèo

dây lèo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

néo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây căng buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây lèo

sheet

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây lèo

Schot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Braß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schot /[Jo:t], die; -, -en (Seew.)/

néo; dây thừng; dây căng buồm; dây lèo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jumper

dây lèo

 sheet

dây lèo (thuyền buồm)

 jumper /điện/

dây lèo

 sheet /điện/

dây lèo (thuyền buồm)

 sheet /giao thông & vận tải/

dây lèo (thuyền buồm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schot /f/VT_THUỶ/

[EN] sheet

[VI] dây lèo (thuyền buồm)

Braß /f/VT_THUỶ/

[EN] brace

[VI] dây lèo

Brasse /f/VT_THUỶ/

[EN] brace

[VI] dây lèo (dây, chão)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sheet

dây lèo