Việt
dây lèo
đây lèo của buồm
Anh
brace
fathom
Đức
Brasse
Faden
Pháp
brasse
Brasse,Faden /FISCHERIES/
[DE] Brasse; Faden
[EN] fathom
[FR] brasse
Brasse /die; -, -n (Seemannsspr.)/
đây lèo của buồm;
Brasse /f/VT_THUỶ/
[EN] brace
[VI] dây lèo (dây, chão)