Việt
sải
đo bằng sải
fatom
Anh
fathom
1 fathom
fm
Đức
Faden
Brasse
Klafter
Pháp
brasse
fathom /FISCHERIES/
[DE] Brasse; Faden
[EN] fathom
[FR] brasse
1 fathom,fm /TECH/
[DE] Klafter
[EN] 1 fathom; fm
Faden /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] sải, fatom (đơn vị đo độ sâu)
Faden /m/VT_THUỶ/
FATHOM
sdi Đơn vị đo dưói nước, bàng 6 fút hoặc 1, 829 m
['fæðəm]
o sải (đo chiều sâu của nước bằng 1m82)
Đơn vị hàng hải dùng để đo độ sâu bằng 6 ft hoặc 1, 8288 m.
o đo bằng sải
A measure of length, 6 feet.