TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klafter

cơ láp te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa gien .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klafter

1 fathom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klafter

Klafter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klafter

brasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -, veraltet, selten

die

-, -n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klafter /['klafter], der, auch/

das;

-s, -, veraltet, selten : die -, -n :

Klafter /['klafter], der, auch/

sải (đơn vị đo cũ);

Klafter /['klafter], der, auch/

cóc (đơn vị đo khối gỗ cũ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klafter /f =, -n, m, n -s, =/

cơ láp te, xa gien (đơn vị đo chiều dài bằng 2, 134 mét).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klafter /TECH/

[DE] Klafter

[EN] 1 fathom; fm

[FR] brasse