écoute
écoute [ekut] n. f. 1. Sự nghe (rađiô, điện thoại). Être à l’écoute: Đang đợi nghe. Heure, moment de grande écoute: Giờ, lúc có nhiều chuyện dể nghe. 2. Cũ Chỗ rình nghe. > Mói Etre aux écoutes: Nghe ngóng. Bóng Rình nghe. SĂNDÔN Plur. Tai lợn lồi.
écoute
écoute [ekut] n. f. HÁI Dây 1' eo (ở góc duói cánh buồm). Ecoute de foc, de grand-voile: Dây lèo buồm mũi, buồm chính. > Point d’écoute: Góc lèo buồm.