Việt
thép tấm
Thép lá
tôn mỏng
tấm thép
tôn đen
thép lá.
Anh
sheet iron
steel sheet
Sheet metals
sheet steel
sheet iron plate
steel plate
flat
iron sheet
plated steel
shear steel
Steel sheets
cutting
sheet
Đức
Stahlblech
Bleche
Stahlbleche
Bleche beim Schneiden
Eisenblech
Flacheisen
v Feinbleche
Thép tấm mỏng
Stahlbleche werden nach ihrer Dicke in Feinstbleche und Weißbleche sowie in Fein-, Mittel- und Grobbleche unterteilt (Tabelle 1).
Thép tấm được phân loại theo bề dày thành thép tấm thật mỏng và thép tấm trắng (tráng kẽm, thiếc) hoặc thép tấm mỏng, trung và dày (Bảng 1).
Stahlbleche für den Karosseriebau
Thép tấm để sản xuất thân vỏ xe
Rückverformen höherfester Stahlbleche.
Tái định hình thép tấm độ bền cao.
Was ist beim Bearbeiten von höherfesten Stählen, vezinktem Stahlblech und Aluminium jeweils zu beachten?
Cần lưu ý điều gì trong từng trường hợp khi gia công các loại thép tấm độ bền cao, thép tấm mạ kẽm và hợp kim nhôm?
Stahlblech /das/
thép tấm; thép lá;
Flacheisen /das/
thép lá; thép tấm;
Stahlblech /n -(e)s, -e/
thép tấm, thép lá.
thép tấm, thép lá
thép tấm, thép lá, tôn đen
thép tấm, tôn mỏng, thép lá
[EN] sheet metals
[VI] Thép lá, thép tấm
Stahlblech /nt/ÔTÔ, (khung xe) CT_MÁY, L_KIM/
[EN] sheet steel
[VI] thép tấm, tấm thép
Eisenblech /nt/CNSX, L_KIM/
[EN] sheet iron
[VI] thép tấm, thép lá
[EN] steel sheet
[VI] Thép tấm (thép cán)
[EN] Steel sheets
[VI] Thép lá, thép tấm (phương pháp cắt)
[EN] Sheet metals, cutting
[EN] Sheet metals
flat, iron sheet, plated steel, shear steel, steel plate
[VI] Thép tấm
thép tấm (mỏng); tôn mỏng