TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leaf

lá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tờ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tám mỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cánh van bướm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cánh cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường con kiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá ~ abscission sự rụng lá ~ area diện tích lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiết diện lá cây ~ area ratio tỷ s ố m ặt lá trên t ổ ng trọng lượng cây ~ arrangement sự xếp lá ~ base gốc lá cây ~ beetle b ọ ăn lá cây ~ canopy tán lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tán cây rừng ~ fall sự rụng lá ~ stalk cuống lá ~ system hệ lá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ lá ~ wood rừng lá xanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 door leaf

cánh cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

leaf

leaf

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinged cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

childless node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminal node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 door leaf

 door leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door leaves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

leaf

Blatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Türblatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türflügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruecken/klappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminaler Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leaf

feuille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.

Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door leaf, door leaves, linen, wing, leaf /xây dựng/

cánh cửa

Một trong hai khớp của một cửa sổ đôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leaf

lá, tờ, tấm mỏng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LEAF

tường con kiến Trong công tác xây, có nghía như wythe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blatt

leaf

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaf /SCIENCE,FORESTRY/

[DE] Blatt

[EN] leaf

[FR] feuille

leaf

[DE] Bruecken/klappe

[EN] leaf

[FR] volée

leaf /BUILDING/

[DE] Bruecken/klappe

[EN] leaf

[FR] volée

leaf,sheet /IT-TECH,TECH/

[DE] Blatt

[EN] leaf; sheet

[FR] feuillet

childless node,leaf,terminal node /IT-TECH/

[DE] terminaler Knoten

[EN] childless node; leaf; terminal node

[FR] feuille; noeud terminal

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leaf

lá ~ abscission sự rụng lá ~ area diện tích lá cây, bề mặt lá cây, tiết diện lá cây ~ area ratio tỷ s ố m ặt lá trên t ổ ng trọng lượng cây ~ arrangement sự xếp lá (của cây) ~ base gốc lá cây ~ beetle b ọ ăn lá cây ~ canopy tán lá cây, tán cây rừng ~ fall sự rụng lá ~ stalk cuống lá ~ system hệ lá, bộ lá ~ wood rừng lá xanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türblatt /nt/XD/

[EN] leaf

[VI] cánh cửa

Wandschale /f/XD/

[EN] leaf

[VI] tường con kiến

Folie /f/CNSX/

[EN] leaf

[VI] lá, tấm mỏng

Blatt /nt/M_TÍNH/

[EN] leaf

[VI] lá

Türflügel /m/XD/

[EN] leaf, wing

[VI] cánh cửa

Blatt /nt/IN/

[EN] leaf, sheet

[VI] tờ

Blatt /nt/CT_MÁY/

[EN] blade, leaf

[VI] lưỡi dao, tấm mỏng

Klappe /f/CNSX/

[EN] leaf, hinged cover, valve

[VI] nắp lật

Tự điển Dầu Khí

leaf

o   lá, tờ

§   silver leaf : lá bạc, bạc lá

§   spring leaf : lá lò xo

§   upper leaf : lớp trên cùng (của tầng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leaf

lá; tám mỏng; cánh van bướm