Việt
nắp có bản lề
nắp lật
náp có bàn Ế
Anh
hinged cover
leaf
valve
hinged lid
Đức
Klappdeckel
Klappe
Verschlussklappe
Pháp
couvercle à charnière
hinged cover,hinged lid /ENG-MECHANICAL/
[DE] Klappdeckel; Klappe; Verschlussklappe
[EN] hinged cover; hinged lid
[FR] couvercle à charnière
Klappdeckel /m/CNSX/
[EN] hinged cover
[VI] nắp có bản lề
Klappe /f/CNSX/
[EN] leaf, hinged cover, valve
[VI] nắp lật
náp có bàn )Ế