Việt
nút đầu cuối
nút cuối
lá
Anh
terminal node
end node
childless node
leaf
Đức
Terminalknoten
Blatt
Endknoten
terminaler Knoten
Pháp
feuille
noeud terminal
childless node,leaf,terminal node /IT-TECH/
[DE] terminaler Knoten
[EN] childless node; leaf; terminal node
[FR] feuille; noeud terminal
Terminalknoten /m/TTN_TẠO/
[EN] end node, terminal node
[VI] nút đầu cuối
Blatt /nt/TTN_TẠO/
[VI] lá, nút cuối (của các cây)
Endknoten /m/TTN_TẠO/
[VI] nút cuối, nút đầu cuối (của cây)
terminal node /toán & tin/
nút đầu cuối (của cây)