TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

end node

nút cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mấu hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
unauthorized end node

nút cuối không được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

end node

end node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
unauthorized end node

unauthorized end node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endpoint node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ENI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

end node

Terminalknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Terminalknoten /m/TTN_TẠO/

[EN] end node, terminal node

[VI] nút đầu cuối

Blatt /nt/TTN_TẠO/

[EN] end node, terminal node

[VI] lá, nút cuối (của các cây)

Endknoten /m/TTN_TẠO/

[EN] end node, terminal node

[VI] nút cuối, nút đầu cuối (của cây)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end node

mấu hết

end node

nút cuối

end node

nút cuối

end node

nút đầu cuối (của cây)

unauthorized end node, end node, endpoint node, ENI, peripheral node, terminal node

nút cuối không được phép