Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
lá cây (Laub);
grüne Blätter : những chiếc lá xanh' , kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo.
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
tờ giấy;
gib mir ein Blatt Papier : làm an đưa tôi một tờ giấy, [noch] ein unbeschriebenes Blatt sein (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) còn chưa nổi tiếng, chưa được biết nhiều (b) còn non nớt, còn thiếu kinh nghiệm. :
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
trang sách;
trang vở (Buch-, Heftseite);
ein Blatt aus dem Heft herausreißen : xé một trang trong vở das, etw. steht auf einem anderen Blatt : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cái này thuộc lĩnh vực (phạm trù) khác (b) điều gì có vẻ rất đáng ngờ, điều gì cần phải cân nhắc. :
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
bức vẽ;
bức họa (Kunstblatt);
grafische Blätter : những bức tranh đồ họa.
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
tờ báo;
quyển tạp chí (Zeitung);
ein unabhängiges Blatt : một tờ báo độc lập.
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
lá bài;
quân bài (Spielkarte);
ein Blatt spielen : đánh ra một lá bài das :
Blatt /pflan.ze, die/
cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa);