TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blatt

Lá

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luồn sợi qua khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung go

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

td báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương bả vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bả vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang vở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trồng lấy lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ blatt

lá nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

blatt

sheet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

leaf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

fault caused by horizontal movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endpoint node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peripheral node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tip node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotor blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

end node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blatt

Blatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Scheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tip-Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flügelblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotorblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klinge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schneide

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spreite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Turbinenschaufel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Platte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Folie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ blatt

~ blatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

blatt

feuille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faille de charriage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud d'extrémité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud périphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aubage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pale de l'hélice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pale de rotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüne Blätter

những chiếc lá xanh', kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo.

gib mir ein Blatt Papier

làm an đưa tôi một tờ giấy, [noch] ein unbeschriebenes Blatt sein (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) còn chưa nổi tiếng, chưa được biết nhiều

(b) còn non nớt, còn thiếu kinh nghiệm.

ein Blatt aus dem Heft herausreißen

xé một trang trong vở

das, etw. steht auf einem anderen Blatt

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cái này thuộc lĩnh vực (phạm trù) khác

(b) điều gì có vẻ rất đáng ngờ, điều gì cần phải cân nhắc.

grafische Blätter

những bức tranh đồ họa.

ein unabhängiges Blatt

một tờ báo độc lập.

ein Blatt spielen

đánh ra một lá bài

das

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Blatt hat sich

gewendet [gedreht]

das Blatt umwenden

chỉ mặt trái;

alles auf ein Blatt setzen

liều,

kein Blatt uor den Mumd nehmen

nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng ra).

Từ điển Polymer Anh-Đức

blade

Klinge, Blatt, Schneide (Messer); Spreite; (bucket) Turbinenschaufel

sheet

Bogen, Blatt, (dünne) Platte; Schicht; (0.25 mm) Folie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

lá cây (Laub);

grüne Blätter : những chiếc lá xanh' , kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo.

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

tờ giấy;

gib mir ein Blatt Papier : làm an đưa tôi một tờ giấy, [noch] ein unbeschriebenes Blatt sein (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) còn chưa nổi tiếng, chưa được biết nhiều (b) còn non nớt, còn thiếu kinh nghiệm. :

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

trang sách; trang vở (Buch-, Heftseite);

ein Blatt aus dem Heft herausreißen : xé một trang trong vở das, etw. steht auf einem anderen Blatt : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cái này thuộc lĩnh vực (phạm trù) khác (b) điều gì có vẻ rất đáng ngờ, điều gì cần phải cân nhắc. :

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

bức vẽ; bức họa (Kunstblatt);

grafische Blätter : những bức tranh đồ họa.

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

tờ báo; quyển tạp chí (Zeitung);

ein unabhängiges Blatt : một tờ báo độc lập.

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

lá bài; quân bài (Spielkarte);

ein Blatt spielen : đánh ra một lá bài das :

Blatt /pflan.ze, die/

cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blatt /n -(e)s, Blätte/

n -(e)s, Blätter 1. lá, phiến, cánh hoa; neue Blätter bekommen xanh ra, trỏ lên xanh tươi; 2. tò, bản (giây); 3. td báo; 4. lóp mỏng, màng; 5. (giải phẫu) xương bả vai, bả vai, xương vai, vai; 6. (kĩ thuật) dải, băng, thanh, vạch, cánh, lá, tấm, phiến; khổ, bìa (dệt); ♦ das Blatt hat sich gewendet [gedreht] tình hình [hoàn cảnh] đă thay đổi; das steht auf einem andern Blatt cái này không thuộc vào đây; das Blatt umwenden chỉ mặt trái; alles auf ein Blatt setzen liều, kein Blatt uor den Mumd nehmen nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng ra).

~ blatt /n-es, -blâtte/

lá nho; ~ blatt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatt /nt/XD/

[EN] blade

[VI] lá, tấm

Blatt /nt/M_TÍNH/

[EN] leaf

[VI] lá

Blatt /nt/IN/

[EN] leaf, sheet

[VI] tờ

Blatt /nt/CNSX/

[EN] band

[VI] dải, băng

Blatt /nt/CNSX/

[EN] blade

[VI] lưỡi (cưa)

Blatt /nt/TTN_TẠO/

[EN] end node, terminal node

[VI] lá, nút cuối (của các cây)

Blatt /nt/CT_MÁY/

[EN] blade, leaf

[VI] lưỡi dao, tấm mỏng

Blatt /nt/KT_DỆT/

[EN] reed

[VI] khổ, bìa, sự luồn sợi qua khổ, khung go

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blatt

leaf

Blatt

sheet

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blatt

[EN] Sheet

[VI] Lá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blatt /SCIENCE,FORESTRY/

[DE] Blatt

[EN] leaf

[FR] feuille

Blatt /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Blatt

[EN] fault caused by horizontal movement

[FR] faille de charriage

Blatt /IT-TECH,TECH/

[DE] Blatt

[EN] leaf; sheet

[FR] feuillet

Blatt,Bogen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Blatt; Bogen

[EN] sheet

[FR] feuille

Blatt,Scheibe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blatt; Scheibe

[EN] piece; sheet

[FR] volume

Blatt,Endknoten,tip-Knoten /IT-TECH/

[DE] Blatt; Endknoten; tip-Knoten

[EN] endpoint node; peripheral node; tip node

[FR] noeud d' extrémité; noeud périphérique

Blatt,Flügel,Flügelblatt,Rotorblatt /ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blatt; Flügel; Flügelblatt; Rotorblatt

[EN] blade; rotor blade

[FR] aubage; aube; pale; pale de l' hélice; pale de rotor