Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
trang sách;
trang vở (Buch-, Heftseite);
xé một trang trong vở : ein Blatt aus dem Heft herausreißen câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cái này thuộc lĩnh vực (phạm trù) khác : das, etw. steht auf einem anderen Blatt : (b) điều gì có vẻ rất đáng ngờ, điều gì cần phải cân nhắc.