TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá bài

lá bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lá bài

Spielkarte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügelzellenpumpen können als Konstant- oder Verstellpumpen ausgeführt sein.

Bơm cánh gạt (bơm cánh quạt, bơm lá sách,bơm lá bài) có thể được chế tạo dưới dạng tốcđộ cố định hay tốc độ thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Blatt spielen

đánh ra một lá bài

das

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karten /blatt, das/

lá bài; quân bài;

Spielkarte /die/

quân bài; lá bài;

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

lá bài; quân bài (Spielkarte);

đánh ra một lá bài : ein Blatt spielen : das

Từ điển tiếng việt

lá bài

- dt. 1. Quân của bài lá. 2. bóng ý đồ xấu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá bài

Spielkarte f.