TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karten

chơi cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi bài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật ngửa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần úp mở giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi bài 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tụ bài 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landkarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himmelskarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternkarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập vé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống các đường kinh tuyến và vĩ tuyến trên bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng lưới bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ván bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

karten

karten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Karten in der Hand haben

có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện

die letzte Karte ausspielen

chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối

jmdm. die Karten legen/(landsch.

) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài

alles auf eine Karte setzen

đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều

auf die falsche Karte setzen

chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ

jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs.

) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai

sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs.

) gucken lassen: giữ kín ý định. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/

lật ngửa bài; không cần úp mở giấu giếm;

alle Karten in der Hand haben : có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện die letzte Karte ausspielen : chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối jmdm. die Karten legen/(landsch. : ) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài alles auf eine Karte setzen : đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều auf die falsche Karte setzen : chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs. : ) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs. : ) gucken lassen: giữ kín ý định. 1

Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/

(o Pl ) trò chơi bài (Kartenspiel) 1;

Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/

(o Pl ) một tụ bài 1;

Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/

Landkarte; Himmelskarte; Sternkarte;

karten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chơi bài;

Karten /blatt, das/

lá bài; quân bài;

Karten /block, der (PI. ...blocke u. -s)/

tập vé;

Karten /netz, das (Geogr.)/

hệ thống các đường kinh tuyến và vĩ tuyến trên bản đồ; mạng lưới bản đồ;

Karten /spiel, das/

sự chơi bài;

Karten /spiel, das/

ván bài; canh bài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

karten /vi/

chơi cò, chơi bài.