Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/
lật ngửa bài;
không cần úp mở giấu giếm;
alle Karten in der Hand haben : có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện die letzte Karte ausspielen : chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối jmdm. die Karten legen/(landsch. : ) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài alles auf eine Karte setzen : đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều auf die falsche Karte setzen : chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs. : ) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs. : ) gucken lassen: giữ kín ý định. 1
Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/
(o Pl ) trò chơi bài (Kartenspiel) 1;
Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/
(o Pl ) một tụ bài 1;
Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/
Landkarte;
Himmelskarte;
Sternkarte;
karten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chơi bài;
Karten /blatt, das/
lá bài;
quân bài;
Karten /block, der (PI. ...blocke u. -s)/
tập vé;
Karten /netz, das (Geogr.)/
hệ thống các đường kinh tuyến và vĩ tuyến trên bản đồ;
mạng lưới bản đồ;
Karten /spiel, das/
sự chơi bài;
Karten /spiel, das/
ván bài;
canh bài;