Việt
tập vé
tập phiếu thu
cuô'n vé
Đức
Karten
Kassenblock
Heftchen
Karten /block, der (PI. ...blocke u. -s)/
tập vé;
Kassenblock /der (PI. ...blôcke u. -s)/
tập vé; tập phiếu thu;
Heftchen /das; -s, -/
tập vé; cuô' n vé;