TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật ngửa bài

lật ngửa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần úp mở giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật ngửa bài

Karten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Karten in der Hand haben

có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện

die letzte Karte ausspielen

chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối

jmdm. die Karten legen/(landsch.

) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài

alles auf eine Karte setzen

đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều

auf die falsche Karte setzen

chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ

jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs.

) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai

sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs.

) gucken lassen: giữ kín ý định. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/

lật ngửa bài; không cần úp mở giấu giếm;

có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện : alle Karten in der Hand haben chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối : die letzte Karte ausspielen ) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài : jmdm. die Karten legen/(landsch. đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều : alles auf eine Karte setzen chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ : auf die falsche Karte setzen ) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai : jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs. ) gucken lassen: giữ kín ý định. 1 : sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs.