Karten /auỉde- cken/[offen] auf den Tisch legen/offen legen/
lật ngửa bài;
không cần úp mở giấu giếm;
có tất cả bài chủ trong tay, có tất cả mọi phương tiện : alle Karten in der Hand haben chơi quân bài cuối, thử biện pháp cuối : die letzte Karte ausspielen ) schlagen: đoán số phận ai qua các lá bài : jmdm. die Karten legen/(landsch. đánh liều tất cả, đặt cược tất cả vào một nước liều : alles auf eine Karte setzen chơi nước bài hớ, đặt niềm tin sai chỗ : auf die falsche Karte setzen ) gucken: lén nhìn bài ai, dò la để biết kế hoạch của ai : jmdm. in die Karten sehen/schau- en/(ugs. ) gucken lassen: giữ kín ý định. 1 : sich (Dativ) nicht in die Karten sehen/schauen/(ugs.