TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi bài

chơi bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi bài

Karten spielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cuộc chơi bài Spiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kartenspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

karten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mütter, Väter und Schwestern begeben sich lustlos zu Häusern in der Amthausgasse und der Aarstraße oder zu den Wartebänken am Bahnhofplatz, sitzen nach dem Mittagessen herum, spielen Karten, um sich die Zeit zu vertreiben, machen ein Nickerchen.

Lũ con trai, các bà mẹ, các ông bố, đám chị em gái thờ ơ đi về nhà ở Amthausgasse hoặc Aarstrasse, hay ngồi chờ trên ghế băng ở quảng trường trước nhà ga. Ăn trưa xong họ tụ lại chơi bài giết thời gian hoặc ngủ một giấc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The boys, their mothers, fathers, sisters walk listlessly to houses on Amthausgasse and Aarstrasse, or to the waiting benches near the Bahnhofplatz, sit after the noon meal, play cards to pass time, nap.

Lũ con trai, các bà mẹ, các ông bố, đám chị em gái thờ ơ đi về nhà ở Amthausgasse hoặc Aarstrasse, hay ngồi chờ trên ghế băng ở quảng trường trước nhà ga. Ăn trưa xong họ tụ lại chơi bài giết thời gian hoặc ngủ một giấc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chơi bài;

mau /schein [’maufaln] (sw. V.; hat)/

chơi bài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartenspiel /n -(e)s, -e (sự)/

chơi bài; Karten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chơi bài

Karten spielen; cuộc (sự) chơi bài Spiel n; chơi bài không thiện chí unfair spielen