Klinge /die; -, -n/
lưỡi (dao cạo, kiếm, gươm, dao);
Klinge /die; -, -n/
(geh , veraltend) thanh kiếm;
thanh gươm;
thanh đao;
mit jmdm. die Klingen, (auch : ) die Klingen kreuzen (geh.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đấu kiếm với ai (b) tranh cãi với ai, cãi vã với ai : eine scharfe Klingen führen (geh.) : là một đôì thủ nguy hiểm jmdn. über die Klingen springen lassen : thành ngữ này có ba nghĩa: (a) giết hại người không Klingel 1572 thể tự vệ, giết hại thường dân (b) (ugs.) làm (ai) phá sản : (c) (Sport Jargon) chơi xấu với ai, “đôn giò” cầu thủ đối phương. :
Klinge /die; -, -n/
(landsch ) khe núi hẹp;
hẻm núi hẹp;