TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hẻm núi hẹp

hẻm núi hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe núi hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hẻm núi hẹp

 gill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hẻm núi hẹp

Klinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klinge /die; -, -n/

(landsch ) khe núi hẹp; hẻm núi hẹp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gill /hóa học & vật liệu/

hẻm núi hẹp

 gill

hẻm núi hẹp

 gill /hóa học & vật liệu/

hẻm núi hẹp