TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh gươm

Cây kiếm

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh gươm

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thanh gươm

Degen

 
Tự điển của người sử dụng

Plempe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flamberg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein zweischneidiges Schwert

như con dao hai lưỡi

das Schwert des Damokles hängt/schwebt über jmdm.

tai họa treo lơ lửng trên đầu ai

das/sein

mit jmdm. die Klingen, (auch

) die Klingen kreuzen (geh.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đấu kiếm với ai

(b) tranh cãi với ai, cãi vã với ai

eine scharfe Klingen führen (geh.)

là một đôì thủ nguy hiểm

jmdn. über die Klingen springen lassen

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) giết hại người không Klingel 1572 thể tự vệ, giết hại thường dân

(b) (ugs.) làm (ai) phá sản

(c) (Sport Jargon) chơi xấu với ai, “đôn giò” cầu thủ đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plempe /die; -, -n/

(đùa) thanh gươm; thanh kiếm (Seitengewehr, Säbel);

Schwert /[Jve:rt], das; -[e]s, -er/

thanh kiếm; thanh gươm;

như con dao hai lưỡi : ein zweischneidiges Schwert tai họa treo lơ lửng trên đầu ai : das Schwert des Damokles hängt/schwebt über jmdm. : das/sein

Flamberg /der; -[e]s, -e/

thanh gươm; cây kiếm (Flammenschwert);

Klinge /die; -, -n/

(geh , veraltend) thanh kiếm; thanh gươm; thanh đao;

) die Klingen kreuzen (geh.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đấu kiếm với ai : mit jmdm. die Klingen, (auch : (b) tranh cãi với ai, cãi vã với ai là một đôì thủ nguy hiểm : eine scharfe Klingen führen (geh.) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) giết hại người không Klingel 1572 thể tự vệ, giết hại thường dân : jmdn. über die Klingen springen lassen : (b) (ugs.) làm (ai) phá sản : (c) (Sport Jargon) chơi xấu với ai, “đôn giò” cầu thủ đối phương.

Tự điển của người sử dụng

Cây kiếm,thanh gươm

[DE] Degen

[EN]

[VI] Cây kiếm, thanh gươm

[DE]

[EN]

[VI]