Việt
gươm
kiếm
trường kiém
mã tấu
mã đao
canh nhạt nhẽo.
thức uống nhạt nhẽo
thanh gươm
thanh kiếm
Đức
Plempe
Plempe /die; -, -n/
(landsch abwertend) thức uống nhạt nhẽo;
(đùa) thanh gươm; thanh kiếm (Seitengewehr, Säbel);
Plempe /f =, -n/
1. [thanh] gươm, kiếm, trường kiém, mã tấu, mã đao; 2. canh nhạt nhẽo.