Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
bức vẽ;
bức họa (Kunstblatt);
những bức tranh đồ họa. : grafische Blätter
Deckenlampe /die/
bức vẽ;
bức họa trên trần nhà (Deckengemälde);
Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/
1 bức tranh;
bức vẽ;
bản vẽ (Gemälde, Zeichnung o Ä );
vẽ một bức tranh bằng màu nước : ein Bild mit Wasserfarben nullen vở kịch, màn trình diễn : ein lebendes Bild rất đẹp, đẹp như tranh. : ein Bild von ... sein
Zeichnung /die; -, -en/
hình vẽ;
bức vẽ;
bức họa;
bản vẽ;
sơ đồ;
lược đồ;
một bản vẽ kỹ thuật : eine technische Zeichnung bản vẽ tương ứng với tỷ lệ, băn vẽ theo đúng tỷ lệ. : maßstabsgerechte Zeichnung