Malerei /die; -, -en/
(meist PL) bức họa;
bức tranh;
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
bức vẽ;
bức họa (Kunstblatt);
những bức tranh đồ họa. : grafische Blätter
Gemälde /[ga'me.lda], das; -s, -/
bức tranh;
bức họa;
một bức họa của Rubens. : ein Gemälde von Rubens
Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
(veraltet) bức tranh;
bức họa (Gemälde);
Zeichnung /die; -, -en/
hình vẽ;
bức vẽ;
bức họa;
bản vẽ;
sơ đồ;
lược đồ;
một bản vẽ kỹ thuật : eine technische Zeichnung bản vẽ tương ứng với tỷ lệ, băn vẽ theo đúng tỷ lệ. : maßstabsgerechte Zeichnung