TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tableau

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sông động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn văn tả cảnh sông động và có nhiều nhân vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng danh sách người thuê căn hộ treo ở hành lang chung cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tableau

Tableau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/

(Theater) cảnh sông động; cảnh sinh động (trên sân khấu);

Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/

(veraltet) bức tranh; bức họa (Gemälde);

Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/

(bes Literaturw ) đoạn văn tả cảnh sông động và có nhiều nhân vật;

Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/

(ôsterr ) bảng (Tabelle);

Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/

bảng danh sách người thuê căn hộ treo ở hành lang chung cư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tableau /n -s, -s/

1. [búc] tranh, họa, cảnh, bộ phim; 2. (nghĩa bóng) hình ảnh, cảnh tượng, búc tranh, cảnh.