Việt
tranh
họa
cảnh
bộ phim
hình ảnh
cảnh tượng
búc tranh
cảnh.
Đức
Tableau
Tableau /n -s, -s/
1. [búc] tranh, họa, cảnh, bộ phim; 2. (nghĩa bóng) hình ảnh, cảnh tượng, búc tranh, cảnh.