TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phim

bộ phim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bộ phim

Film

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tableau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Film läuft schon seit vier Wochen

bộ phim ấy đã được chiếu bốn tuần lễ rồi.

diesen Streifen kann man sich durchaus ansehen

bộ phim này rắt nên xem.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tableau /n -s, -s/

1. [búc] tranh, họa, cảnh, bộ phim; 2. (nghĩa bóng) hình ảnh, cảnh tượng, búc tranh, cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Film /[film], der; -[e]s, -e/

bộ phim (màn ảnh rộng, truyền hình );

bộ phim ấy đã được chiếu bốn tuần lễ rồi. : der Film läuft schon seit vier Wochen

Streifen /der; -s, -/

(ugs ) bộ phim; cuốn phim (Film);

bộ phim này rắt nên xem. : diesen Streifen kann man sich durchaus ansehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ phim

Film m