Việt
ngành hội họa
bức họa.
bức vệ trên thành hảng động
Ẽ ngành hội họa
nghệ thuật hội họa
bức họa
bức tranh
tranh phong cảnh
tranh sơn thủy
hội họa phong tục.
vẽ tranh cổ động
vẽ tranh áp phích
Đức
Malerei
~ malerei
Genrekunst
- malerei
Plakatkunst
malerei /die/
bức vệ trên thành hảng động;
Malerei /die; -, -en/
Ẽ (o PL) ngành hội họa; nghệ thuật hội họa;
(meist PL) bức họa; bức tranh;
Malerei /f =, -en/
ngành hội họa, bức họa.
~ malerei /f =/
bức] tranh phong cảnh, tranh sơn thủy; -
Genrekunst,- malerei /f =/
Plakatkunst,- malerei /f =/
ngành, môn] vẽ tranh cổ động, vẽ tranh áp phích;