TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

malerei

ngành hội họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức họa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức vệ trên thành hảng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ẽ ngành hội họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật hội họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ malerei

tranh phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh sơn thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- malerei

hội họa phong tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ tranh cổ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ tranh áp phích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

malerei

Malerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ malerei

~ malerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- malerei

Genrekunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- malerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plakatkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

malerei /die/

bức vệ trên thành hảng động;

Malerei /die; -, -en/

Ẽ (o PL) ngành hội họa; nghệ thuật hội họa;

Malerei /die; -, -en/

(meist PL) bức họa; bức tranh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Malerei /f =, -en/

ngành hội họa, bức họa.

~ malerei /f =/

bức] tranh phong cảnh, tranh sơn thủy; -

Genrekunst,- malerei /f =/

hội họa phong tục.

Plakatkunst,- malerei /f =/

ngành, môn] vẽ tranh cổ động, vẽ tranh áp phích;