Việt
nghệ thuật vẽ tranh cổ động
nghệ thuật vẽ áp phích
vẽ tranh cổ động
vẽ tranh áp phích
Đức
Plakatkunst
- malerei
Plakatkunst,- malerei /f =/
ngành, môn] vẽ tranh cổ động, vẽ tranh áp phích;
Plakatkunst /die (o. PL)/
nghệ thuật vẽ tranh cổ động; nghệ thuật vẽ áp phích;