Việt
.=
-n đèn trần
nghệ thuật vẽ trên trần
bức vẽ
bức họa trên trần nhà
Đức
Deckenlampe
Deckenlampe /die/
nghệ thuật vẽ trên trần;
bức vẽ; bức họa trên trần nhà (Deckengemälde);
Deckenlampe /í/
í .=, -n đèn trần (nhà); Decken