Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
lá cây (Laub);
những chiếc lá xanh' , kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo. : grüne Blätter
Follum /das; -s, ...ia u. ...ien (meist PL) (Pharm.)/
lá cây (dùng làm thuốc hoặc ma túy);
Belaubung /die; -/
lá cây;
cành lá (Laubwerk);