TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá cây

lá cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹ lá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lá cây

Laub

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Follum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belaubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laubwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kupplung K2 (Bild 1, rechts, grün unterlegt)

Ly hợp C2 (Hình 1, bên phải, màu xanh lá cây)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Malachitgrün Hydrochlorid

Malachit xanh lá cây hydrochlorid

Malachitgrün Oxalat

Malachit xanh lá cây oxalat

weißes Piktogramm auf grünem Grund

Ký hiệu hình ảnh màu trắng trên nền xanh lá cây

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüne Blätter

những chiếc lá xanh', kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laub /n -(e)s/

lá cây, bẹ lá. ,

Laubwerk /n -(e)s,/

1. lá cây, bộ lá; 2. lá giả; trang trí lá, hoa văn vẽ lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

lá cây (Laub);

những chiếc lá xanh' , kein Blatt vor den Mund nehmen: nói thẳng thừng, nói toạc móng heo. : grüne Blätter

Follum /das; -s, ...ia u. ...ien (meist PL) (Pharm.)/

lá cây (dùng làm thuốc hoặc ma túy);

Belaubung /die; -/

lá cây; cành lá (Laubwerk);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá cây

Laub n, Blatt n; lá cây chả ba Kleeblatt n.