leaf /xây dựng/
cánh cầu mở
leaf /xây dựng/
thành tường rỗng
leaf /toán & tin/
tờ, tấm, lá
leaf /xây dựng/
thành tường rỗng
leaf /xây dựng/
cánh cầu mở
leaf /cơ khí & công trình/
cánh van bướm
leaf /cơ khí & công trình/
cánh van bướm
leaf /điện/
chớp cửa
leaf /xây dựng/
chớp cửa
leaf
cánh van bướm
leaf /xây dựng/
xupap cửa van
foliate, folio, leaf
diệp
lamina, layer, leaf, sheet
phiến mỏng tấm
flake graphite, laminal, lap, leaf
grafit tấm
door leaf, door leaves, linen, wing, leaf /xây dựng/
cánh cửa
Một trong hai khớp của một cửa sổ đôi.
flap snap, hinged cover, hinged lid, leaf, rabbet ledge, valve /xây dựng;vật lý;vật lý/
nắp lật nhanh