Việt
nắp có bản lề
nắp lật nhanh
Anh
hinged cover
flap snap
hinged lid
leaf
rabbet ledge
valve
hinged cover /cơ khí & công trình/
flap snap, hinged cover, hinged lid, leaf, rabbet ledge, valve /xây dựng;vật lý;vật lý/