Việt
nắp lật nhanh
khuy bấm nắp gập
Anh
flap snap
hinged cover
hinged lid
leaf
rabbet ledge
valve
Đức
Klappe mit Schnappverschluß
Zuschnappklappe
flap snap /cơ khí & công trình/
flap snap, hinged cover, hinged lid, leaf, rabbet ledge, valve /xây dựng;vật lý;vật lý/
Klappe mit Schnappverschluß /f/B_BÌ/
[EN] flap snap
[VI] nắp lật nhanh
Zuschnappklappe /f/B_BÌ/
[VI] khuy bấm nắp gập