Việt
graphit tấm
grafit tấm
graphit dạng vảy
Gang với graphit tấm
gang graphit dạng tấm
Anh
Flake graphite
laminal
lap
leaf
Cast iron
Đức
Lamellengraphit
Grafitlamellen
Gusseisen
mit Lamellengrafit
Pháp
graphite lamellaire
Gusseisen,mit Lamellengrafit
[EN] Cast iron, flake graphite
[VI] Gang với graphit tấm, gang graphit dạng tấm
[VI] graphit tấm
[EN] Flake graphite
flake graphite /INDUSTRY-METAL/
[DE] Lamellengraphit
[EN] flake graphite
[FR] graphite lamellaire
flake graphite
flake graphite, laminal, lap, leaf
o grafit tấm