lamellar, laminal, laminar
thành tầng
flake graphite, laminal, lap, leaf
grafit tấm
bedded vein, laminal, sheeted, streamlined
mạch thành lớp
lamellar fracture, laminal, laminar, plate
vết vỡ dạng phiến
disk map, elementary, exemplar, lamellar, laminal, laminar, lath, panel
bản đồ đĩa