elemental, elementary /điện lạnh/
sơ đẳng
department, elementary
sở
elemental manifold, elementary
đa tạp sơ cấp
basic set, elemental, elementary
tập hợp cơ sở
capital construction, cardinal, chief, elementary
xây dựng cơ bản
new element storage drum, elemental, elementary
tang lưu trữ nguyên tố mới
disk map, elementary, exemplar, lamellar, laminal, laminar, lath, panel
bản đồ đĩa