Việt
trống lưu giữ nguyên tố mới
tang lưu trữ nguyên tố mới
Anh
new element storage drum
elemental
elementary
Đức
Lagerfaß für neue Brennelemente
new element storage drum, elemental, elementary
Lagerfaß für neue Brennelemente /nt/CNH_NHÂN/
[EN] new element storage drum
[VI] trống lưu giữ nguyên tố mới