TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chief

sếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đứng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chief

 chief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capital construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elementary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chief /xây dựng/

sếp

 chief /điện lạnh/

tia chủ

 centric, chief

chính

 chief, leader, master

người đứng đầu

capital construction, cardinal, chief, elementary

xây dựng cơ bản