TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 master

thợ lành nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calip kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạc sĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các bộ phận cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phương vị gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy cập máy chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu kiểm chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 master

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major completions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mainframe access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

thợ lành nghề

 master

vị trí chủ

 master /cơ khí & công trình/

calip kiểm (tra)

 master /xây dựng/

thạc sĩ

 master

phần chính, phần chủ

1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.

1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.

 master /cơ khí & công trình/

thợ lành nghề

 master

vệt chủ

 master

phim gốc

major completions, master

các bộ phận cơ bản

 main site, master /toán & tin/

vị trí chính

initial azimuth, master

góc phương vị gốc

mainframe access, master /điện lạnh/

truy cập máy chính

major tick, master

dấu kiểm chính