TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần chủ

phần chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần chủ

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie enthält folgende Hauptkomponenten:

Bao gồm các thành phần chủ yếu sau đây:

Das Auspuffgeräusch ist ein wesentlicher Bestandteil des Fahrgeräusches eines Kraftfahrzeuges.

Tiếng ồn do khí thải là thành phần chủ yếu tạo tiếng ồn khi xe chạy.

Erdgas ist ein fossiler Energieträger, der im Wesentlichen aus Methan (CH4) besteht.

Động cơ sử dụng khí thiên nhiên Khí thiên nhiên là nguồn nhiên liệu hóa thạch có thành phần chủ yếu là khí methan (CH4).

Beim Gesenkformen wird der warme Rohling in eine Hohlform (Gesenk) geschlagen oder gepresst. Beim Gesenkformen ist der Werkstoff ganz oder zu einem wesentlichen Teil vom Gesenk umschlossen, während er sich beim Freiformen frei in alle Richtungen verdängen lässt.

Trong phương pháp rèn khuôn, vật liệu điền đầy hoàn toàn hoặc một phần chủ yếu của khuôn, trong khi với rèn tự do thì vật liệu có thể được nén tự do ra tất cả các hướng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

phần chính, phần chủ

1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.

1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.